Có 4 kết quả:

轉運棧 zhuǎn yùn zhàn ㄓㄨㄢˇ ㄩㄣˋ ㄓㄢˋ轉運站 zhuǎn yùn zhàn ㄓㄨㄢˇ ㄩㄣˋ ㄓㄢˋ转运栈 zhuǎn yùn zhàn ㄓㄨㄢˇ ㄩㄣˋ ㄓㄢˋ转运站 zhuǎn yùn zhàn ㄓㄨㄢˇ ㄩㄣˋ ㄓㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

storage depot on a transportation route

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) distribution depot
(2) staging post
(3) transit center

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

storage depot on a transportation route

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) distribution depot
(2) staging post
(3) transit center

Bình luận 0